“Chìa khóa” cho chính sách phòng chống TNTT và đuối nước trẻ em
Tình trạng TNTT ở trẻ em tại Việt Nam vẫn ở mức cao. Theo dữ liệu của Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam có trên 370.000 trẻ em bị TNTT và khoảng 6.600 trẻ tử vong do TNTT — trong đó đuối nước chiếm một phần lớn. Về lĩnh vực đuối nước, một con số đáng lưu ý: "gần 2.000 trẻ em tử vong mỗi năm do đuối nước”. Tỉ lệ tử vong do đuối nước ở trẻ em Việt Nam "cao gấp 8 lần các nước có thu nhập cao".
Khi không có một hệ thống dữ liệu chuẩn và thống nhất nhằm phân tích theo độ tuổi, giới, vùng miền, hoàn cảnh xã hội, môi trường – thì việc xác định đối tượng vulnerable (dễ bị tổn thương), xu hướng xảy ra sự cố, kích thước vấn đề và hiệu quả can thiệp sẽ rất hạn chế.
Chẳng hạn, chúng ta cần biết rõ: Ở cụm vùng miền nào (nông thôn, vùng núi, ven sông suối) tai nạn đuối nước trẻ em xảy ra nhiều nhất? Ở nhóm tuổi nào và giới tính nào? Trong điều kiện nào - tắm ao, suối, kênh rạch hay khi đang chơi gần vùng nước? Nếu thiếu dữ liệu thống kê đầy đủ và liên tục, việc lập chính sách “điểm nghẽn” sẽ bị sai hoặc lãng phí nguồn lực.
Một hệ thống dữ liệu quốc gia chuẩn gồm các thành tố: Thu thập số liệu định kỳ (nhập thông tin cấp tỉnh, xã, trường học, cơ sở y tế, cứu hộ) về TNTT và đuối nước; phân loại rõ loại thương tích (giao thông, đuối nước, ngã, điện giật…), độ tuổi, giới, vùng, hoàn cảnh; liên thông giữa các ngành: y tế - giáo dục - lao động - nội vụ - địa phương; phân tích số liệu để rút ra “điểm nóng”, thiết kế can thiệp phù hợp, đánh giá hiệu quả; công khai, minh bạch dữ liệu để cộng đồng, nhà trường, địa phương cùng tham gia.
Khi có dữ liệu như vậy, chính sách đào tạo kỹ năng “dạy bơi an toàn” cho học sinh có thể được phân bổ ưu tiên cho các tỉnh có tỉ lệ đuối nước cao, hoặc thiết kế chương trình truyền thông cho phụ huynh ở vùng nông thôn nơi thiếu giám sát trẻ. Đây chính là ưu điểm vượt trội của việc có dữ liệu quốc gia so với hành động đơn lẻ.
Điều nhìn thấy từ mô hình có số liệu
Một trong những chương trình can thiệp điển hình được ghi nhận là Chương trình phòng, chống đuối nước cho trẻ em tại 12 tỉnh có tỉ lệ tử vong cao. Sau 7 năm triển khai, hơn 52.000 trẻ em đã được dạy bơi an toàn, hơn 52.200 em được trang bị kĩ năng an toàn nước, và hơn 1.000 giảng viên được cấp chứng chỉ dạy bơi.
Kết quả nghiên cứu từ Trường Đại học Y tế Công cộng cho thấy, tỉ lệ tử vong do đuối nước tại các tỉnh này đã giảm trung bình 16% sau khi áp dụng mô hình. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy việc đầu tư đúng hướng có thể cứu sống hàng ngàn sinh mạng. Khi có dữ liệu về "tỉnh nào có nguy cơ cao, nhóm tuổi nào cần ưu tiên" thì chính sách đào tạo dạy bơi, truyền thông và giám sát trẻ đã được triển khai có mục tiêu và có kết quả đo được.
Với việc thống kê gần 2.000 trẻ tử vong mỗi năm do đuối nước, thông tin này giúp Bộ GD&ĐT, Bộ Y tế và các địa phương xác định đuối nước là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trẻ em, từ đó đưa vào các chương trình chính sách trọng tâm như “dạy kỹ năng an toàn dưới nước”, “mở rộng bể bơi trường học” và “cam kết phụ huynh quản lý trẻ khi gần vùng nước”. Nếu không có số liệu rõ ràng như vậy, khó để xác định mức độ ưu tiên và quy mô đầu tư.
Việc xây dựng một hệ thống dữ liệu quốc gia về tai nạn thương tích và đuối nước trẻ em tại Việt Nam là thiết yếu không chỉ vì tính mạng trẻ em “không thể chờ đợi”, mà còn bởi đây là nền tảng cho mọi chính sách, kế hoạch, nguồn lực can thiệp và đánh giá hiệu quả. Những dữ liệu: số trẻ bị thương tích mỗi năm, số tử vong do đuối nước, phân bố theo vùng miền, điều kiện xảy ra tai nạn – đều cần được thu thập thường xuyên và chuẩn hóa.










