Phần từ vựng tiếng Anh đôi khi sẽ làm khó hội học trò chúng mình vì nhiều cặp từ tưởng gần nghĩa nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Bởi thế nhiều bạn cảm thấy như đang trong "ma trận" mỗi lần tới phần thi này.
Vì vậy, hiểu nghĩa và ngữ cảnh của từ chắc chắn sẽ giúp phần thi từ vựng không còn khó nhằn nữa. Cùng điểm qua ngay những cặp từ gần nghĩa hay bị dùng lẫn trong Tiếng Anh dưới đây nhé.
Hear - Listen (v)
Đây chính là hai từ thông dụng nhất trong tiếng Anh và cùng mang nghĩa là nghe. Nhưng "hear" để chỉ việc nghe thụ động, mang tính chất nhận biết âm thanh còn "listen" là nghe chủ động, có ý thức với âm thanh đó.
Chẳng hạn: "Did you hear the phone ring?" (Bạn có nghe thấy tiếng chuông điện thoại không?); "I like to listen to music while I’m studying" (Mình thích nghe nhạc khi đang học).
See - Watch - Look (v)
"See" là động từ tri giác, chỉ việc nhìn thứ gì một cách tự nhiên, theo bản năng mà không cần đưa ra quyết định. "Look" được dùng khi nhấn mạnh, đề nghị hướng mắt vào một sự việc, sự vật gì đó. Còn "watch" để chỉ việc tập trung nhìn vào thứ gì, thường dùng khi xem TV, thể thao.
Ví dụ: "Do you see my grandmother walking in the park?" (Cậu có thấy bà mình đi bộ trong công viên không?).
"My little sister is watching her favorite cartoon" (Em gái mình đang xem bộ phim hoạt hình yêu thích của em ấy)
"Look at this picture and answer my questions" (Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi).
Lend - Borrow (v)
Với "lend", bạn cho ai đó sử dụng tạm thời thứ gì với điều kiện sẽ được trả lại. Còn "borrow" là bạn được nhận hoặc đề nghị được sử dùng tạm thời thứ gì đó và cam kết trả lại. Nói chung, "lend" là cho mượn, cho vay còn "borrow" là vay, mượn từ ai đó.
Ví dụ: "You forgot bringing your wallet? That’s okay, I can lend you some money" (Bạn để quên mang ví à? Không sao, tôi sẽ cho bạn mượn tiền)
" Could I borrow your dictionary to look up new words?" (Tôi có thể mượn quyển từ điển của bạn để tra từ mới không?).
Cut - Chop (v)
"Cut" là dùng dao hoặc kéo để chia vật gì đó thành nhiều mảnh, đoạn. Còn "chop" là cắt, chặt vật thành nhiều mảnh nhỏ bằng những động tác lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
"Let’s not cut the cake until everyone gets here" (Đừng cắt bánh cho đến khi mọi người có mặt đông đủ).
"You have to chop the garlic finely before you add it to the pan" (Bạn phải băm nhuyễn tỏi trước khi cho vào chảo).
Ice - Snow (n)
"Ice" nghĩa là đá, được đóng băng từ nước còn "snow" là những giọt nước nhỏ màu trắng, bị đóng băng và rơi từ trên trời xuống, gọi là tuyết. Một điểm nữa để phân biệt là "ice" cứng còn "snow" mềm.
Ví dụ: "It was so cold last night that my car’s windows were covered in a layer of ice this morning" (Đêm qua trời lạnh đến nỗi sáng nay, cửa kính ôtô của tôi bị phủ một lớp băng)
"The weatherman says that light snow is expected today" (Biên tập viên dự báo thời tiết nói rằng sẽ có tuyết nhẹ hôm nay).