Những thiệt hại khó đong đếm do đuối nước
Từ năm 2023, Tổ chức Global Health Advocacy Incubator (GHAI) đã phối hợp với Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN) thực hiện đánh giá gánh nặng kinh tế do đuối nước trẻ em gây ra tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu đã cung cấp những bằng chứng quan trọng về thiệt hại kinh tế cũng như hiệu quả, tính bền vững tài chính của các chương trình dạy bơi an toàn và các biện pháp phòng ngừa khác.
Theo ước tính, gánh nặng kinh tế hàng năm do đuối nước trẻ em tại Việt Nam lên tới khoảng 617 triệu USD - một con số đáng báo động, phản ánh tổn thất không chỉ về chi phí y tế và hỗ trợ xã hội mà còn là mất mát về tiềm năng phát triển con người. Đáng chú ý, mức thiệt hại này vượt xa kinh phí cần thiết để triển khai rộng rãi các biện pháp phòng chống đuối nước đã được chứng minh là hiệu quả.
Từ góc độ kinh tế và chính sách công, việc đầu tư vào các chương trình dạy bơi an toàn, giáo dục kỹ năng sinh tồn dưới nước, cũng như cải thiện hạ tầng an toàn cho trẻ, cần được nhìn nhận như một khoản đầu tư chiến lược vào vốn nhân lực, thay vì chỉ coi là chi phí xã hội. Một đứa trẻ được bảo vệ khỏi tai nạn đuối nước không chỉ là một sinh mạng được cứu, mà còn là một công dân tương lai có khả năng đóng góp cho sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước.
Bên cạnh đó, các chuyên gia khuyến nghị cần huy động nguồn lực công - tư một cách bền vững, nhằm củng cố chiến lược quốc gia về phòng chống đuối nước trẻ em. Việc kết hợp giữa chính sách công, sự tham gia của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội sẽ giúp mở rộng quy mô, duy trì các chương trình hiệu quả trong dài hạn.
Để đạt được điều đó, Việt Nam cần ưu tiên các can thiệp dựa trên bằng chứng, phân bổ nguồn lực có chiến lược, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường giám sát, đánh giá thường xuyên. Đây không chỉ là giải pháp ngăn ngừa rủi ro, mà còn là cách thức quản lý hiệu quả vốn xã hội - góp phần thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ thế hệ tương lai.
Đầu tư vào phòng chống đuối nước trẻ em chính là đầu tư cho sự phát triển con người và tương lai quốc gia. Những hành động quyết liệt, bền vững hôm nay sẽ không chỉ cứu sống hàng nghìn sinh mạng mỗi năm, mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt, khẳng định tầm nhìn nhân văn và chiến lược của Việt Nam trong phát triển con người toàn diện.
Đầu tư bảo vệ trẻ em
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chú trọng hơn tới vấn đề đầu tư nguồn lực cho công tác phòng chống đuối nước trẻ em, xem đây là một phần thiết yếu trong chiến lược bảo vệ trẻ em và phát triển vốn nhân lực. Chính phủ đã xác định giảm tỷ lệ tử vong do đuối nước là mục tiêu cụ thể trong Chiến lược quốc gia phòng, chống tai nạn thương tích trẻ em 2021‑2030, với mục tiêu giảm ít nhất 10% số trẻ em tử vong do đuối nước vào năm 2025.
Cụ thể, từ năm 2023, Việt Nam cùng với các đối tác quốc tế triển khai chương trình thí điểm tại 8 tỉnh có gánh nặng đuối nước cao, với sự hỗ trợ tài chính khoảng 2,1 triệu USD từ Bloomberg Philanthropies và Campaign for Tobacco‑Free Kids để triển khai các lớp dạy bơi an toàn, kỹ năng an toàn dưới nước và xây dựng cơ sở hạ tầng liên quan. Nhờ vậy, hàng chục ngàn trẻ em đã được tiếp cận các chương trình dạy bơi và kỹ năng an toàn, trong khi hàng trăm giáo viên, huấn luyện viên đã được đào tạo chuyên nghiệp.
Ở cấp địa phương, nhiều tỉnh/thành đã lồng ghép chương trình phòng chống đuối nước vào kế hoạch Tháng hành động vì trẻ em, huy động sự tham gia của giáo dục - y tế - đoàn thể - cộng đồng. Điển hình Tây Nguyên, các sở ngành đã tổ chức tuyên truyền, vận động người dân rào chắn, cắm biển cảnh báo khu vực nguy hiểm và tổ chức các lớp dạy bơi tại trường học. Chính quyền địa phương cũng được đề nghị tăng phân bổ ngân sách cho chương trình, xem đây như một khoản đầu tư lâu dài chứ không chỉ chi phí nhất thời.
Tuy nhiên, bên cạnh những tiến bộ, vẫn còn khoảng cách giữa chiến lược và thực tiễn. Dù đã có chính sách, nhưng việc triển khai ở một số vùng nông thôn, miền núi còn chậm; nhiều ao, hồ, suối vẫn chưa được rào chắn hoặc cảnh báo đầy đủ; tỷ lệ trẻ em được học bơi và kỹ năng an toàn còn thấp, chỉ mới đạt khoảng 20–25% trong độ tuổi 6–16. Vì thế, việc tiếp tục tăng ngân sách, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, xã hội hóa đầu tư từ khu vực tư nhân, mở rộng mô hình can thiệp tới mọi địa bàn và duy trì lâu dài được xem là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu đến năm 2030.
Như vậy, nhìn lại hành trình đầu tư của Việt Nam, từ việc xác định mục tiêu quốc gia, tới hợp tác quốc tế và triển khai địa phương cho thấy nước ta đang từng bước chuyển từ “chính sách có” sang "hành động cụ thể". Việc xem công tác phòng chống đuối nước trẻ em như một khoản đầu tư phát triển con người sẽ giúp đảm bảo rằng mỗi đồng ngân sách chi cho hoạt động này không chỉ là cứu sống một đứa trẻ hôm nay, mà còn là đóng góp cho tương lai phát triển bền vững của đất nước.










