Từ ngày 14/6 đến ngày 15/7, Vòng Chung kết World Cup 2018 sẽ chính thức diễn ra tại Liên bang Nga trong sự đón chờ của hàng chục triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Để xem trọn vẹn mùa World Cup năm nay, nhiều bạn đã bắt đầu ôn luyện từ vựng tiếng Anh rồi đấy.
Dưới đây là 117 từ vựng Tiếng Anh về bóng đá, các bạn có thể tham khảo nhé:
Attack (v): tấn công
Attacker (n) cầu thủ tấn cônG
Away game (n) trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team (n) đội chơi trên sân đối phươnG
Ball (n) bóng
Beat (v) thắng trận, đánh bại
Bench (n): ghế
Captain (n): đội trưởng
Centre circle (n): vòng tròn trung tâm sân bóng
Champions (n) đội vô địch
Changing room (n) : phòng thay quần áo
Cheer (v) cổ vũ, khuyến khích
Coach (n) huấn luyện viên
Corner kick (n) phạt góc
Corner: quả đá phạt góc
Cross (n or v) lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar (n) xà ngang
Defend (v): phòng thủ
Defender (n): hậu vệ
Draw (n): trận đấu ḥòa
Dropped ball (n): cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
Equalizer (n): Bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time: Thời gian bù giờ
Field markings : đường thẳng
Field (n): Sân bóng
Field (n): sân cỏ
FIFA World Cup: vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French) : liên đoàn bóng đá thể giới
First half: hiệp một
Fit (a): khỏe, mạnh
Fixture list (n) lịch thi đấu
Fixture (n) trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
Forward (n) tiền đạo
Foul (n) chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Free-kick: quả đá phạt
Friendly game (n): trận giao hữu
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
Goal area (n) vùng cấm địa
Goal kick (n) quả phát bóng
Goal line (n): đường biên kết thúc sân
Goal scorer (n): cầu thủ ghi bàn
Goal (n): bàn thắng
Goalkeeper, goalie (n): thủ môn
Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
Goalpost (n): cột khung thành, cột gôn
Golden goal (n): bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
Ground (n): sân bóng
Half-time (n): thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n): chơi bóng bằng tay
Header (n): cú đội đầu
Header: quả đánh đầu
Home (n): sân nhà
Hooligan (n): hô-li-gan
Injured player (n): cầu thủ bị thương
Injury time (n): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Injury (n): vết thương
Keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Kick (n or v): cú sút bóng, đá bóng
Kick-off (n): quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Laws of the Game: luật bóng đá
League (n): liên đoàn
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
Linesman (n): trọng tài biên
Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Match (n): trận đấu
Midfield line (n): đường giữa sân
Midfield player (n): trung vệ
Midfield (n): khu vực giữa sân
National team (n): đội bóng quốc gia
Net (n): lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Offside or off-side (n or adv): lỗi việt vị
Opposing team (n): đội bóng đối phương
Own goal (n): bàn đá phản lưới nhà
Own goal: bàn đốt lưới nhà
Pass (n): chuyển bóng
Penalty area (n): khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
Penalty shootout: đá luân lưu
Penalty spot (n): nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
Penalty: quả phạt 11m
Pitch (n): sân bóng
Play-off: trận đấu giành vé vớt
Possession (n): kiểm soát bóng
Red card (n): thẻ đỏ
Referee (n): trọng tài
Score a goal (v): ghi bàn
Score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Score (v): ghi bàn
Scoreboard (n): bảng tỉ số
Scorer (n): cầu thủ ghi bàn
Second half (n): hiệp hai
Send a player_ off (v): đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Shoot a goal (v): sút cầu môn
Side (n): một trong hai đội thi đấu
Sideline (n): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Silver goal (n): bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
Spectator (n): khán giảStadium (n) : sân vận động
Striker (n): tiền đạo
Studs (n): các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
Substitute (n): cầu thủ dự bị
Supporter (n): cổ động viên
Tackle (n): bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team (n): đội bóng
The kick off: quả giao bóng
Throw-in: quả ném biên
Ticket tout (n): người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
Tie (n) : trận đấu hòa
Tiebreaker (n): cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
Touch line (n): đường biên dọc
Underdog (n): đội thua trận
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Whistle (n): còi
Winger (n): cầu thủ chạy cánh
World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Yellow card (n): thẻ vàng
Huệ Anh