Vào ngày 29/5, tạp chí Jneurosci đã công bố nghiên cứu khoa học về sự thông minh của “bộ não thứ 2” trong ruột người. Đồng thời, một nhóm nghiên cứu từ trường Đại học Flinder, Úc cũng thực hiện các thí nghiệm và giải mã cơ chế hoạt động phức tạp của nó: bằng các xung tích điện, chất thải được vận chuyển xuống ruột non và đào thải ra ngoài cơ thể.
Theo đó, “bộ não thứ 2” chính là hệ thống thần kinh ruột “ENS”, bao gồm một mạng lưới chằng chịt các tế bào thần kinh tự hoạt động và có khả năng điều khiển chuyển động của cơ ruột mà không cần tới bất kỳ sự trợ giúp nào từ hệ thống thần kinh trung ương. Để hiểu được điều này, nhóm nhiên cứu từ Úc đã nghiên cứu trên 400.000 tế bào thần kinh của chuột.
“Bộ não thứ 2” chính là hệ thống thần kinh ruột “ENS"
Thông qua việc sử dụng điện cực cùng với công nghệ chẩn đoán bằng hình ảnh có độ phân giải cao, các nhà khoa học đã khám phá ra một chuyển động xung điện nhịp nhàng có trong hệ thống ruột của chuột. Và sau đó, các xung điện này sẽ được đồng bộ hóa để tạo ra những cơn co thắt, giúp vận chuyển những chất thải thông qua ruột và ra khỏi cơ thể. Quá trình này còn được gọi với một cái tên khoa học là “phức hợp di chuyển đại tràng” (CMMC) - cũng giúp đào thải những chất khó tiêu hóa (ví dụ như xương, chất xơ) ra khỏi cơ thể và giúp đưa một lượng lớn lợi khuẩn đến vùng ruột con người.
Trên tạp chí Jneurosci – Giáo sư Spener – cho biết: “Việc hiểu được bản chất của 'bộ não thứ hai' này có thể hỗ trợ trong việc điều trị những bệnh liên quan đến đường ruột trong tương lai, như ung thư đường ruột. Chúng ta có thể tận dụng để đưa ra một phác đồ chi tiết để giải thích tại sao các rối loạn chức năng thần kinh có thể xuất hiện trong đại tràng con người”.
Nghiên cứu này sẽ mở ra hướng đi mới cho y học
Tuy nhiên đến hiện tại thì nghiên cứu này mới chỉ được tiến hành trên chuột thí nghiệm. Các nhà khoa học tự tin khẳng định rằng, những phát hiện của họ cũng có thể được áp dụng trên những động vật có vú khác. Nhưng để hiểu được cặn kẽ và thấu đáo về khả năng của “bộ não thứ 2” này, có lẽ sẽ cần phải đòi hỏi thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu khác trong tương lai.
Huệ Anh