Lịch sử của biểu tượng cảm xúc
Cách sử dụng biểu tượng cảm xúc lâu đời nhất có lẽ là trong Yahoo. Sau đó, chúng trở nên phổ biến rộng rãi trong tất cả các hệ điều hành di động vào năm 2019. Biểu tượng cảm xúc được tạo ra bởi Shigetaka Kurita- một kỹ sư làm việc tại nhà điều hành di động Nhật Bản, NTT Docomo vào năm 1998.
Biểu tượng cảm xúc được chấp thuận như nào?
Hàng năm, Unicode Consortium sẽ phê duyệt và công bố danh sách các biểu tượng cảm xúc. Sau khi được xuất bản, các hệ điều hành như iOS và Android sẽ giới thiệu nó trên nền tảng của họ. Unicode Consortium bao gồm các thành viên bỏ phiếu để quyết định những biểu tượng chính thức. Những thành viên này bao gồm Apple, Facebook, Google, Twitter, Netflix và Tinder.
Biểu tượng cảm xúc được sử dụng nhiều nhất ở Ấn Độ
Ở Ấn Độ, biểu tượng cảm xúc được sử dụng nhiều nhất trong các cuộc trò chuyện trên điện thoại là biểu tượng “thổi một nụ hôn” và “nước mắt của niềm vui” theo báo cáo của Bobble Al.
10 biểu tượng cảm xúc được sử dụng nhiều nhất
1.Gương mặt đẫm nước mắt vì sung sướng
Biểu tượng này đại diện cho ai đó cười rất nhiều, cười đến nỗi những giọt nước mắt chảy ra từ đôi mắt. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện niềm vui và hạnh phúc khi ai đó làm điều gì buồn cười hoặc xấu hổ.
2. Khuôn mặt cười với đôi mắt trái tim
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một khuôn mặt với một nụ cười mở và đôi mắt trái tim. Nó thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác nhiệt thành của tình yêu và sự mê đắm.
3. Khuôn mặt suy nghĩ
Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng khi một người đang suy nghĩ hoặc có chiêm nghiệm gì sâu sắc. Nó thường được sử dụng để đặt câu hỏi về một cái gì đó hoặc ai đó.
4. Chắp tay
Hai bàn tay được đặt chắp với nhau biểu thị sự cầu nguyện. Trong văn hóa Nhật Bản, nó có nghĩa xin vui lòng… hoặc cảm ơn bạn.
5. Vỗ tay
Biểu tượng vỗ tay được sử dụng chủ yếu để đánh giá cao sự thành công, tài năng hoặc thành tích của ai đó.
6. Thổi một nụ hôn
Nụ cười nháy mắt với đôi môi hôn đang thổi một trái tim tượng trưng cho một điều gì đó lãng mạn. Nó thường được sử dụng để tuyên bố một tình yêu dành cho đối phương.
7. Đồng ý
Biểu tượng cảm xúc này còn được gọi là “chiếc like trong truyền thuyết”. Nó được sử dụng để thể hiện sự hài lòng.
8. Khuôn mặt tươi cười với kính râm
Biểu tượng cảm xúc với khuôn mặt tươi cười và đeo kính râm màu tối biểu thị một cảm giác mát mẻ. Nó tương tự như việc bạn đang nằm trên bãi biển và tận hưởng mùa hè.
9. Khuôn mặt ngại ngùng
Khuôn mặt với đôi mắt biết cười và đôi má ửng hồng thể hiện niềm hạnh phúc chân thật, ấm áp và cảm xúc tích cực.
10. Khuôn mặt ngạc nhiên
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên được sử dụng chủ yếu khi ai đó bị ấn tượng sâu sắc với một cái gì đó theo cả hai chiều hướng tốt hoặc xấu.