Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp mà chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để chào tạm biệt.
1. Bye
Ý nghĩa: Chào
Ví dụ: Kitty waves and says, "Bye everyone!".
(Kitty vẫy tay và nói, "Chào mọi người nhé!")
2. Goodbye
Ý nghĩa: Tạm biệt
Ví dụ: We just want to say goodbye to you.
(Chúng tôi muốn nói lời tạm biệt với bạn.)
3. Bye-bye
Ý nghĩa: Chào nhé!
Ví dụ: Bye-bye, take care.
(Chào nhé, bảo trọng!)
4. Farewell
Ý nghĩa: Tạm biệt, chia tay
Ví dụ: This is a farewell party.
(Đây là một buổi tiệc chia tay.)
5. Cheerio
Ý nghĩa: Chào (từ lóng)
Ví dụ: Cheerio! Have a good trip!
(Chào nhé! Chúc một chuyến đi vui vẻ!)
6. See you
Ý nghĩa: Gặp lại sau
Ví dụ: Ok, see you tomorrow.
(Gặp lại vào ngày mai!)
7. I’m out
Ý nghĩa: Tôi "lượn" đây
Ví dụ: You guys are so noisy, I’m out.
(Mấy cậu ồn ào quá đi mất, tôi lượn đây.)
8. Take care
Ý nghĩa: Bảo trọng/cẩn thận nhé
Ví dụ: Take care girls, have fun.
(Cẩn thận nhé mấy đứa, chúc vui vẻ.)
9. Take it easy
Ý nghĩa: Cứ bình tĩnh/thoải mái đi
Ví dụ: Take it easy, we should talk later.
(Thoải mái đi, chúng ta sẽ nói chuyện sau.)
10. Gotta go!
Ý nghĩa: Phải đi thôi
Ví dụ: Come on, guys, we gotta go!
(Nhanh lên nào các chàng trai, chúng ta phải đi thôi!)
11. Bye for now
Ý nghĩa: Giờ thì chào tạm biệt!
Ví dụ: Bye for now, I will call you later.
(Giờ thì chào tạm biệt, tôi sẽ gọi lại sau nhé!)
12. See you later
Ý nghĩa: Gặp lại sau
Ví dụ: I am busy now, see you later.
(Tôi bận mất rồi, gặp lại sau nhé!)
13. Keep in touch
Ý nghĩa: Giữ liên lạc nhé!
Ví dụ: Keep in touch and talk to you soon.
(Giữ liên lạc nhé, tôi sẽ sớm nói chuyện lại với bạn.)
14. Catch you later
Ý nghĩa: Hàn huyên với bạn sau
Ví dụ: I have to go now—catch you later.
(Tôi phải đi bây giờ, hàn huyên với anh sau nhé!)
15. See you soon
Ý nghĩa: Hẹn sớm gặp lại
Ví dụ: See you soon, Jane.
(Hẹn sớm gặp lại cậu nhé Jane.)