Từ trước đến nay, hầu hết tất cả mọi nơi trên thế giới, người ta đều lấy những cái tên dễ gọi, dễ nhớ để đặt tên cho các địa danh. Tất cả những điều này nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm địa chỉ, tránh việc phiền hà trong quá trình làm giấy tờ, sổ sách.
Ấy thế nhưng, vẫn có một số địa danh trên thế giới sở hữu cái tên dài ngoằng, chỉ nhìn thôi cũng đã thấy hoa mắt chứ chưa nói đến chuyện đọc chúng. Cùng điểm qua một số cái tên nổi bật trong danh sách những địa danh có tên dài nhất thế giới khiến người ta phải "toát mồ hôi hột" mỗi lần đọc nhé!
1. Taumatawhakatangihangakoauauotamateaturipukakapikimaungahoronukupokaiwhenuakitanatahu (85 ký tự): Là tên một ngọn đồi cao 305m gần Porangahau, thuộc phía nam vùng Hawke's Bay, New Zealand. Do tên của ngọn đồi này quá dài nên người ta thường gọi tắt là Taumata. Sách Kỷ lục Guinness cũng công nhận đây là một địa danh có tên dài nhất thế giới.

2. Llanfairpwllgwyngyllgogerychwyrndrobwllllantysiliogogogoch (58 ký tự): Là tên ngôi làng tọa lạc tại đảo Anglesey ở xứ Wales, Anh. Tên của ngôi làng có ý nghĩa là "nhà thờ Thánh Mary trong một hõm sâu của những cây phỉ trắng gần xoáy nước xiết của nhà thờ Thánh Tysilio với một cái hang màu đỏ". Ở châu Âu, đây là địa danh có tên dài nhất.

3. Chargoggagoggmanchauggagoggchaubunagungamaugg (45 ký tự): Là hồ nước có tên dài nhất thế giới hiện nay nằm ở thị trấn Webster, bang Massachusetts, Mỹ. Người dân địa phương thường gọi tắt hồ này là hồ Webster hay Chaubunagungamaug. Tên của nó có nghĩa "Nơi đánh cá ở ranh giới".

4. Tweebuffelsmeteenskootmorsdoodgeskietfontein (44 ký tự): Là tên một trang trại phía Tây Bắc Nam Phi, đồng thời cũng là địa danh có tên dài nhất châu Phi. Địa danh này có nghĩa đen "Con suối nơi hai con trâu bị giết bằng một phát đạn".

5. Azpilicuetagaraycosaroyarenberecolarrea (39 ký tự): Là tên một vùng đất nhỏ, yên bình thuộc Navarra, Tây Ban Nha. Cái tên này tạm dịch nghĩa là "Cánh đồng thấp của đồn điền cao ở Azpilkueta".

6. Äteritsiputeritsipuolilautatsijänkä (35 ký tự): Là tên địa danh một chữ dài nhất Phần Lan. Đây vốn là một vùng đầm lầy khá hẻo lánh ở quốc gia này.

7. Pekwachnamaykoskwaskwaypinwanik (31 ký tự): Là một hồ nước ở bang Manitoba, Canada. Nghĩa của cái tên này được dịch ra là "Nơi cá hồi tự nhiên bị đánh bắt bằng móc câu".

8. Andorijidoridaraemihansumbau (28 ký tự): Là tên một đường phố ở Bukpyung-myeon, Jeongseon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Trong tiếng Hàn, nó có nghĩa là "Một con đường đá gồ ghề đến mức ngay cả những con sóc cũng thấy khó thở".

9. Bovenendvankeelafsnysleegte (27 ký tự): Là tên trang trại tọa lạc trên độ cao 923m ở Nam Phi, có nghĩa là "phần trên cùng của thung lũng bị cắt cổ".

10. Wereldtentoonstellingslaan (26 ký tự): Là tên một làn đường ở thành phố Ganshoren, thủ đô Brussels, Bỉ. Tên của nó dịch theo tiếng Hà Lan có nghĩa là "World's Fair Lane".
