Trong bài luận học thuật như IELTS Writing, sử dụng mệnh đề quan hệ và từ nối là hai trong những cách đơn giản để tăng chất lượng diễn đạt.
Dưới đây là những cách đơn giản nhưng hữu ích bạn có thể áp dụng với bài luận tiếng Anh học thuật nói chung và bài IELTS Writing nói riêng.
1. Phát triển câu thể hiện luận điểm (thesis statement) hoặc lập trường.
Câu thể hiện luận điểm hoặc lập trường là ý chính được thể hiện trong toàn bài luận thông qua dẫn chứng và phân tích. Hãy phát triển luận điểm để có định hướng nghiên cứu và làm cho quá trình viết nhanh hơn.
Nếu không có nhiều kinh nghiệm về chủ đề, sẽ khó để bạn phát triển luận điểm. Bạn vẫn có thể xem xét luận điểm và sau đó sử dụng nghiên cứu để hỗ trợ hoặc bác bỏ quan điểm muốn thể hiện.
2. Nghiên cứu chủ đề bài luận.
Bạn sẽ cần phải có chiến lược nghiên cứu chủ đề để tìm ra dẫn chứng có thể giúp bạn xây dựng luận cứ và hình thành dàn bài cho bài luận. Có rất nhiều nguồn khác nhau mà bạn có thể sử dụng để nghiên cứu, từ tạp chí trực tuyến, báo chí đến nguồn chính ở thư viện.
Vì bạn không có nhiều thời gian để viết, hãy chỉ tập trung vào một hoặc hai nơi mà bạn có thể tìm kiếm thông tin.
Chắc rằng bạn sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy, như tạp chí đã qua thẩm định, trang web của chính phủ, trường đại học, tờ báo và tạp chí được viết bởi các chuyên gia. Đừng sử dụng thông tin từ blog cá nhân, nguồn tin thiếu tính khách quan, nguồn tin không đảm bảo tính chuyên môn.
Bạn có thể tận dụng những thông tin bạn biết để tăng tốc quá trình nghiên cứu. Đơn giản chỉ cần tìm một nguồn đáng tin cậy để ủng hộ cho bài luận và bao gồm nó trong phần nguồn thông tin tham khảo.
Thực hiện nghiên cứu sơ bộ trực tuyến sẽ giúp bạn tìm ra nguồn trong thư viện như sách và các bài báo. Nó cũng giúp bạn tìm ra các nguồn từ trang web bao gồm bài báo hay nghiên cứu khác có cùng chủ đề.
3. Sử dụng mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là cách hiệu quả để kết nối câu văn rời rạc thành một câu hoàn chỉnh. Chúng cũng có chức năng bổ sung thông tin cho lập luận của bạn. Một số mệnh đề quan hệ phổ biến trong tiếng Anh dùng Which, Where, When, Who và That.
4. Sử dụng từ nối.
Tương tự mệnh đề quan hệ, từ nối (transitional words) cũng có chức năng kết nối các ý tưởng và câu văn.
Từ nối còn được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai câu văn riêng biệt, ví dụ quan hệ bổ sung (Furthermore, Moreover, Besides, In addition, Apart from that), hậu quả (As a result, Therefore, Hence, Thus, Consequently), hoặc tương phản (In contrast, However, Conversely, Nevertheless, On the other hand).
5. Sử dụng từ chỉ đường.
Trong các bài luận học thuật với nhiều lập luận, việc sử dụng từ chỉ đường (signpost words) sẽ giúp người chấm thi dễ dàng nhận ra khi nào một ý tưởng mới được thảo luận. Sử dụng từ chỉ đường cũng giúp cấu trúc bài luận của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Một số từ chỉ đường phổ biến đó là từ chỉ thứ tự (First, Second, Third), từ chỉ lập luận tiếp theo (The next point is, The second analysis is, After this idea is discussed) và từ chỉ kết bài (In conclusion, To conclude, In short).
6. Sử dụng phó từ.
Phó từ (adverbs) có tác dụng làm mạnh thêm ý nghĩa của động từ. Sử dụng phó từ trong văn viết học thuật là cách đơn giản để tăng sức thuyết phục và biểu đạt của bài luận.
Một số phó từ phổ biến như phó từ diễn tả sự mạnh mẽ, quan trọng (Strongly, Significantly, Massively), sự khó khăn (Hardly, Barely, Merely) và sự đồng nhất (Consistently, Repeatedly, Regularly).
7. Sử dụng động từ mạnh.
Động từ mạnh (strong verbs) sẽ giúp tăng điểm từ vựng của bạn hơn là các động từ yếu như động từ khiếm khuyết (modal verbs) và cụm động từ (phrasal verbs). Phần lớn động từ khiếm khuyết và cụm động từ đều có một hoặc một vài động từ mạnh đồng nghĩa và có thể thay thế.
8. Sử dụng ví dụ thực tế.
Ví dụ thực tế (examples) giúp chứng minh lập luận của bạn không chỉ là lý thuyết mà đã xảy ra ngoài thực tế. Bạn có thể lấy ví dụ thực tế từ kinh nghiệm cá nhân, nghiên cứu khoa học, sách vở, báo chí hoặc số liệu thống kê chính thức.
Một số mẫu câu để mở đầu ví dụ thực tế có thể kể đến như "For example", "For instance" và "A great example of this is".
Ngọc Hiệp (Tổng hợp)