Một năm được định nghĩa là thời gian để Trái Đất hoàn thành một vòng quỹ đạo quanh Mặt Trời và quay trở lại điểm mốc. Trước khi Julius Caesar giới thiệu lịch Julius, năm La Mã cổ đại hoàn toàn khác biệt so với lịch ngày nay. Năm đó chỉ gồm 4 tháng có 31 ngày (tháng 3, 7, 10 và 5), trong khi các tháng còn lại ngắn hơn, chỉ có 29 ngày, riêng tháng 2 chỉ 28 ngày. Điều này khiến lịch La Mã nhanh chóng không khớp với chu kỳ của Trái Đất quanh Mặt Trời.
Đến khoảng năm 200 trước Công nguyên, lịch lệch lạc đến mức một nhật thực gần như toàn phần xảy ra vào ngày 14/3 theo lịch hiện nay nhưng lại được ghi nhận là ngày 11/7. Để bù đắp sự chênh lệch này, một tháng nhuận gọi là Mercedonius được thêm vào lịch. Tuy nhiên, cách làm này thường bị lợi dụng cho mục đích chính trị, như kéo dài thời gian nắm quyền.
Để khắc phục sự hỗn loạn, Julius Caesar tiến hành cải cách bằng cách giới thiệu lịch Julius vào năm 45 trước Công nguyên. Ông thêm 1-2 ngày vào các tháng ngắn (trừ tháng 2) để đảm bảo năm có 365 ngày. Đồng thời, ông thiết lập nguyên tắc thêm một ngày nhuận mỗi 4 năm.
Tuy nhiên, trước khi áp dụng lịch Julius, cần điều chỉnh sự lệch lạc của các mùa với năm hiện hành. Vì vậy, Caesar quyết định kéo dài năm 46 trước Công nguyên bằng cách thêm hai tháng vào giữa tháng 11 và tháng 12. Kết quả, năm đó kéo dài tới 15 tháng, bao gồm cả tháng nhuận, và trở thành năm dài nhất trong lịch sử với 445 ngày.
Năm đặc biệt này được ghi nhớ với cái tên annus confusionis – "năm rối loạn" – đánh dấu bước ngoặt trong việc xây dựng một hệ thống lịch chính xác hơn cho các thế hệ sau.