Nam là học sinh có hoàn cảnh khó khăn, sinh ra trong gia đình đông con. Bố mẹ em làm thuê quanh năm vất vả mà cuộc sống vẫn thiếu trước hụt sau. Hằng ngày, em đến lớp trong bộ đồng phục đã sờn vai, đôi dép quai hậu mòn gót, tập vở tận dụng lại từ những cuốn cũ của anh chị. Có hôm, Nam phải nghỉ học để theo bố mẹ nhặt ve chai phụ giúp chút tiền mua gạo.
Thấy em vất vả như vậy, tôi thương lắm. Nhưng càng thương hơn khi Nam vẫn say mê học, lễ phép và rất chăm chỉ. Em có trí nhớ tốt, kể chuyện tự nhiên nhưng lại rất rụt rè. Trong giờ học, hiếm khi em giơ tay phát biểu. Các bạn trong lớp vẫn động viên:
– Nam kể chuyện ở sân trường đi, cậu kể hay lắm mà!
Nam chỉ cười ngượng nghịu, xua tay:
– Thôi, tớ run lắm, chẳng dám đâu.
Có bạn còn trêu:
– Nam mà ra kể chuyện chắc đỏ mặt như quả cà chua ấy!

Cả lớp cười rần rần, còn Nam cúi đầu im lặng, hai tai đỏ bừng. Nhìn em, tôi càng quyết tâm phải giúp em vượt qua sự nhút nhát này.
Một ngày, trường phát động cuộc thi “Kể chuyện Bác Hồ”. Tôi liền nghĩ ngay đến Nam. Nghe tôi gợi ý, em sợ hãi xua tay:
– Em không dám đâu cô ạ. Em đứng trước đông người là run, quên hết mất.
Tôi kiên nhẫn động viên:
– Cô tin em làm được. Nếu em đồng ý, cô sẽ cùng em tập từng chút một. Hãy tưởng tượng em chỉ đang kể cho cô nghe thôi.
Từ hôm ấy, chiều nào tôi cũng ở lại lớp để tập cùng Nam. Lúc đầu, dù chỉ đứng trước mình tôi, em vẫn run rẩy, giọng lạc đi. Tôi khích lệ:
– Không sao, sai thì sửa, quên thì tập lại. Cô ở đây mà.
Dần dần, Nam kể mạch lạc hơn, ánh mắt cũng bớt sợ hãi. Hôm trời mưa tầm tã, tôi tưởng em sẽ nghỉ, nào ngờ Nam vẫn gò lưng đạp chiếc xe đạp cũ đến lớp, áo ướt sũng, tay ôm chặt cuốn vở. Thương quá, tôi hỏi:
– Sao em không nghỉ một hôm cho đỡ vất vả?
Nam mỉm cười:
– Em sợ nghỉ thì quên mất. Em muốn kể thật tốt, để các bạn không chê em nhút nhát nữa.
Nghe vậy, tôi nghẹn ngào.
Rồi ngày thi cũng đến. Nam mặc chiếc áo trắng cũ nhưng được mẹ giặt ủi phẳng phiu. Các bạn xung quanh thì thầm:
– Nam có run không nhỉ?
– Tớ cá là Nam sẽ làm được, dạo này cậu ấy tập chăm lắm…
Khi bước lên sân khấu, gương mặt Nam thoáng vẻ sợ hãi. Nhưng bắt gặp ánh mắt tôi, em khẽ gật đầu rồi bắt đầu kể. Giọng em vang lên rõ ràng, mạch lạc; câu chuyện về Bác Hồ được em diễn đạt bằng tất cả sự chân thành. Cả hội trường im lặng, chỉ còn giọng kể ấm áp của Nam.
Kết thúc phần thi, tiếng vỗ tay bùng lên rào rào.
– Hay quá, Nam ơi!
– Tớ biết cậu làm được mà!
Khuôn mặt Nam đỏ bừng, nhưng lần này là vì hạnh phúc. Cuối cùng, em đạt giải Nhất. Cầm giấy khen, em chạy xuống chỗ tôi, mắt rưng rưng:
– Cô ơi, em làm được rồi!
Tôi ôm lấy em, nước mắt bất chợt rơi xuống vai cậu học trò bé nhỏ. Tôi hiểu rằng giải thưởng ấy không chỉ là niềm vui của một học sinh, mà còn là bước ngoặt quan trọng giúp Nam tin vào chính mình.
Mười sáu năm đi dạy, tôi đã gặp biết bao học trò, chứng kiến không ít niềm vui và giọt nước mắt. Nhưng hình ảnh cậu học trò nhút nhát ngày nào đứng vững vàng trên sân khấu trong tiếng reo hò của bạn bè vẫn là kỷ niệm đậm sâu nhất trong lòng tôi.
Từ Nam, tôi nhận ra rằng: đôi khi chỉ cần một bàn tay nâng đỡ, một lời động viên chân thành cũng có thể giúp học trò thay đổi cả cuộc đời. Các em dẫu nhỏ bé, dẫu xuất phát điểm còn thiếu thốn vẫn có thể tỏa sáng nếu được khơi gợi niềm tin và trao cho cơ hội.
Đối với tôi, phần thưởng lớn nhất của nghề dạy học không phải là những tấm giấy khen trên tường, mà là giây phút thấy học trò trưởng thành, biết tin vào bản thân và dám ước mơ. Kỷ niệm về Nam luôn nhắc tôi rằng: người thầy không chỉ truyền tri thức, mà còn gieo vào tâm hồn trẻ thơ những hạt giống nghị lực và niềm tin – những hạt giống sẽ nảy mầm, vươn lên mạnh mẽ suốt cuộc đời các em.
Phan Thị Thảo
Giáo viên trường Tiểu học Cổ Đạm, Hà Tĩnh










